Thửa đất số: 41
Tờ bản đồ số: 35
Diện tích: 249.45 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Code: 31189
Thửa đất số: 3005
Diện tích: 282.39 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 783.11 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 1744.10 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Thửa đất số: 19
Diện tích: 253.64 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 315.55 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 642.18 m²
Thửa đất số: 146
Tờ bản đồ số: 42
Diện tích: 251.30 m²
Thửa đất số: 126
Diện tích: 427.52 m²
Thửa đất số: 125
Diện tích: 808.39 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 117
Diện tích: 658.40 m²
Thửa đất số: 119
Diện tích: 401.76 m²
Thửa đất số: 42
Diện tích: 1404.38 m²
Thửa đất số: 21
Diện tích: 1146.89 m²
Thửa đất số: 74
Diện tích: 674.82 m²
Thửa đất số: 140
Tờ bản đồ số: 43
Diện tích: 458.33 m²
Thửa đất số: 141
Diện tích: 773.96 m²
Thửa đất số: 142
Diện tích: 901.53 m²
Thửa đất số: 148
Diện tích: 2366.92 m²
Thửa đất số: 139
Diện tích: 118.85 m²
Thửa đất số: 143
Diện tích: 676.47 m²
Thửa đất số: 107
Diện tích: 2384.69 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 106
Diện tích: 1716.73 m²
Thửa đất số: 104
Diện tích: 546.08 m²
Thửa đất số: 147
Diện tích: 1369.89 m²
Thửa đất số: 124
Diện tích: 1127.13 m²
Thửa đất số: 122
Diện tích: 2173.70 m²
Thửa đất số: 3003
Diện tích: 381.90 m²
Thửa đất số: 3006
Diện tích: 1884.48 m²
Thửa đất số: 105
Diện tích: 334.08 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 1099.77 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 417.03 m²
Thửa đất số: 1388
Tờ bản đồ số: 39
Diện tích: 1427.99 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Thửa đất số: 1116
Diện tích: 81.05 m²
Thửa đất số: 1117
Diện tích: 81.00 m²
Thửa đất số: 1118
Diện tích: 80.88 m²
Thửa đất số: 1119
Diện tích: 81.04 m²
Thửa đất số: 1120
Diện tích: 80.99 m²
Thửa đất số: 1121
Diện tích: 94.49 m²
Thửa đất số: 1115
Thửa đất số: 1114
Diện tích: 94.41 m²
Thửa đất số: 1387
Diện tích: 1275.15 m²
Thửa đất số: 294
Tờ bản đồ số: 31
Diện tích: 94.54 m²
Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: NaN m²
Loại đất: null,
Thửa đất số: 38
Tờ bản đồ số: 27
Diện tích: 434.05 m²
Diện tích: 3421.18 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 7166.61 m²
Thửa đất số: 84
Diện tích: 300.06 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 372.47 m²
Diện tích: 696.52 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 2006
Diện tích: 133.12 m²
Diện tích: 611.82 m²
Thửa đất số: 24
Tờ bản đồ số: 22
Diện tích: 86.85 m²
Thửa đất số: 16
Diện tích: 99.80 m²
Thửa đất số: 17
Diện tích: 94.06 m²
Thửa đất số: 2004
Diện tích: 205.87 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 61.67 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 44.88 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 637.62 m²
Thửa đất số: 110
Diện tích: 154.84 m²
Thửa đất số: 32
Diện tích: 2077.35 m²
Thửa đất số: 111
Diện tích: 150.22 m²
Diện tích: 249.08 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 795.56 m²
Thửa đất số: 101
Diện tích: 303.29 m²
Thửa đất số: 71
Diện tích: 110.07 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 300.74 m²
Thửa đất số: 40
Diện tích: 1417.84 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 48.29 m²
Thửa đất số: 2009
Diện tích: 53.62 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 1095.52 m²
Thửa đất số: 94
Diện tích: 28.09 m²
Diện tích: 304.45 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 140.94 m²
Diện tích: 235.75 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 50.03 m²
Thửa đất số: 81
Diện tích: 39.94 m²
Thửa đất số: 2000
Diện tích: 145.73 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 57
Diện tích: 23.91 m²
Diện tích: 17.26 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 82.51 m²
Diện tích: 31.89 m²
Diện tích: 149.66 m²
Thửa đất số: 49
Diện tích: 85.15 m²
Diện tích: 55.91 m²
Tờ bản đồ số: 30
Diện tích: 412.75 m²
Diện tích: 128.13 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 596.73 m²
Diện tích: 55.09 m²
Diện tích: 246.52 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 22.10 m²
Diện tích: 36.36 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 94.67 m²
Diện tích: 163.57 m²
Diện tích: 418.58 m²
Diện tích: 980.49 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 222.84 m²
Diện tích: 214.46 m²