Số thửa: 39
Số tờ: 20
Diện tích: 1241.03 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Code: 25966
Số thửa: 274
Diện tích: 1574.97 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 40
Diện tích: 147.60 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 87
Diện tích: 2178.44 m²
Số thửa: 154
Diện tích: 140.90 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 159.97 m²
Số thửa: 269
Diện tích: 1178.10 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 154.63 m²
Loại đất: ODT+LNC, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ
Số thửa: 150
Diện tích: 698.71 m²
Số thửa: 257
Diện tích: 72.60 m²
Số thửa: 216
Diện tích: 68.40 m²
Số thửa: 217
Diện tích: 69.57 m²
Số thửa: 208
Diện tích: 63.98 m²
Số thửa: 8
Số tờ: 15
Diện tích: 1646.86 m²
Loại đất: ODT+SKC, Đất ở tại đô thị, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 26
Số tờ: 13
Diện tích: 2.32 ha
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Số thửa: 126
Diện tích: 179.59 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 211.17 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 257.24 m²
Loại đất: ODT+HNK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hằng năm khác
Số thửa: 95
Diện tích: 245.94 m²
Số thửa: 124
Diện tích: 191.76 m²
Số thửa: 223
Diện tích: 175.89 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 125.67 m²
Loại đất: ODT+LNK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 290
Diện tích: 358.76 m²
Số thửa: 125
Diện tích: 117.83 m²
Số thửa: 261
Diện tích: 111.26 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 1018.17 m²
Loại đất: DXH, Đất xây dựng cơ sở xã hội
Số thửa: 93
Diện tích: 36.23 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 80
Diện tích: 1861.01 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Số thửa: 60
Diện tích: 158.62 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 1222.19 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 158.68 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 141.64 m²
Diện tích: 95.84 m²
Số thửa: 215
Diện tích: 210.51 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 28
Diện tích: 90.02 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 106.73 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 71.86 m²
Diện tích: 245.86 m²
Số thửa: 81
Số tờ: 8
Diện tích: 1.15 ha
Số thửa: 66
Diện tích: 1151.93 m²
Số thửa: 83
Diện tích: 1011.60 m²
Số thửa: 82
Diện tích: 691.81 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 111.80 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 160.05 m²
Diện tích: 204.62 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Diện tích: 53.62 m²
Số thửa: 112
Diện tích: 921.21 m²
Số thửa: 193
Diện tích: 266.09 m²
Diện tích: 430.54 m²
Số thửa: 210
Diện tích: 193.45 m²
Số thửa: 295
Diện tích: 231.60 m²
Số thửa: 229
Diện tích: 874.63 m²
Số thửa: 273
Diện tích: 160.54 m²
Diện tích: 6438.92 m²
Loại đất: ODT+TSC+LNC, Đất ở tại đô thị, Đất xây dựng trụ sở cơ quan, Mã không hợp lệ
Số thửa: 5
Diện tích: 72.11 m²
Số thửa: 279
Số tờ: 17
Diện tích: 190.97 m²
Diện tích: 366.08 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 1964.35 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 42.20 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 57.32 m²
Số thửa: 113
Diện tích: 92.97 m²
Số thửa: 162
Diện tích: 157.33 m²
Số thửa: 201
Diện tích: 277.77 m²
Số thửa: 202
Diện tích: 99.71 m²
Số thửa: 203
Diện tích: 160.31 m²
Số thửa: 204
Diện tích: 390.35 m²
Số thửa: 205
Diện tích: 111.17 m²
Số thửa: 209
Diện tích: 798.85 m²
Số thửa: 211
Diện tích: 97.73 m²
Số thửa: 224
Diện tích: 323.69 m²
Diện tích: 1568.97 m²
Số thửa: 291
Diện tích: 117.49 m²
Số thửa: 298
Diện tích: 86.07 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 1458.80 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 159.88 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 99.66 m²
Diện tích: 128.70 m²
Số thửa: 168
Diện tích: 47.43 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 63.68 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 135.81 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 169.39 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 159.98 m²
Số thửa: 159
Diện tích: 65.23 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 94.08 m²
Diện tích: 6678.18 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 119.07 m²
Diện tích: 129.46 m²
Diện tích: 56.92 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 140.07 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 106.86 m²
Số thửa: 109
Diện tích: 29.67 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 83.84 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 42.83 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 60.86 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 53.30 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 50.71 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 60.03 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 160.00 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 92.99 m²
Diện tích: 80.13 m²