Số thửa: 50
Số tờ: 40
Diện tích: 4.98 ha
Loại đất: null,
Địa chỉ: Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Code: 25954
Số thửa: 2
Số tờ: 61
Diện tích: 3503.91 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 1236.82 m²
Số thửa: 44
Số tờ: 38
Diện tích: 1109.31 m²
Số thửa: 31
Số tờ: 17
Diện tích: 14.77 ha
Loại đất: SKX, Mã không hợp lệ
Số thửa: 30
Diện tích: 10.86 ha
Số thửa: 4
Diện tích: 37.14 ha
Số thửa: 118
Số tờ: 19
Diện tích: 14.39 ha
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Số thửa: 124
Diện tích: 14.09 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 205
Diện tích: 15.70 ha
Số thửa: 116
Diện tích: 1.48 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 15
Diện tích: 3178.97 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 1091.77 m²
Số thửa: 237
Diện tích: 2497.03 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 19
Diện tích: 7942.93 m²
Số thửa: 238
Diện tích: 2943.54 m²
Số thửa: 230
Số tờ: 23
Diện tích: 803.00 m²
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Số thửa: 229
Diện tích: 929.44 m²
Số thửa: 228
Diện tích: 767.57 m²
Số thửa: 227
Diện tích: 840.73 m²
Số thửa: 220
Diện tích: 2382.80 m²
Số thửa: 219
Diện tích: 2025.49 m²
Số thửa: 231
Diện tích: 1165.10 m²
Số thửa: 232
Diện tích: 821.83 m²
Số thửa: 226
Diện tích: 915.87 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 4334.88 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 1265.83 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 55
Số tờ: 24
Diện tích: 95.53 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 782.53 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 476.23 m²
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Số thửa: 41
Diện tích: 174.94 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 566.69 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 807.95 m²
Số thửa: 236
Diện tích: 6466.04 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 246.03 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 82.00 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 20
Diện tích: 3411.00 m²
Số thửa: 216
Diện tích: 1369.38 m²
Diện tích: 199.98 m²
Diện tích: 150.05 m²
Diện tích: 149.93 m²
Diện tích: 130.01 m²
Diện tích: 99.97 m²
Diện tích: 100.00 m²
Số thửa: 139
Số tờ: 20
Diện tích: 1274.25 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 711.91 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 291.08 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 418.92 m²
Số thửa: 89
Diện tích: 530.40 m²
Số thửa: 215
Số tờ: 42
Diện tích: 295.10 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 3996.46 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 11
Diện tích: 1631.85 m²
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Diện tích: 295.17 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 347.68 m²
Số thửa: 160
Diện tích: 252.12 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 590.01 m²
Diện tích: 189.95 m²
Số thửa: 225
Số thửa: 224
Diện tích: 100.09 m²
Số thửa: 223
Diện tích: 99.87 m²
Số thửa: 222
Diện tích: 100.12 m²
Số thửa: 221
Số thửa: 218
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 217
Diện tích: 120.01 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 591.94 m²
Diện tích: 3496.86 m²
Diện tích: 8909.53 m²
Số thửa: 6
Số tờ: 36
Diện tích: 1.08 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 6276.52 m²
Diện tích: 2447.89 m²
Diện tích: 4833.91 m²
Số thửa: 24
Số tờ: 37
Diện tích: 1593.42 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 3687.88 m²
Diện tích: 7660.84 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 1735.43 m²
Số thửa: 8
Số tờ: 1
Diện tích: 508.61 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 379.52 m²
Diện tích: 487.77 m²
Diện tích: 301.47 m²
Diện tích: 489.64 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 322.04 m²
Diện tích: 180.53 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 1051.15 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 163.04 m²
Diện tích: 204.90 m²
Diện tích: 6281.36 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 184.85 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 6131.61 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 645.44 m²
Diện tích: 34.25 m²
Diện tích: 62.17 m²
Diện tích: 108.78 m²
Diện tích: 396.99 m²
Diện tích: 138.05 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 77.33 m²
Diện tích: 320.37 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 324.79 m²