Số thửa: 49
Số tờ: 19
Diện tích: 9671.44 m²
Loại đất: ,
Địa chỉ: Xã Phước Hội, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26686
Số thửa: 16
Diện tích: 253.44 m²
Số thửa: 107
Diện tích: 362.00 m²
Số thửa: 164
Diện tích: 344.91 m²
Số thửa: 3
Số tờ: 27
Diện tích: 595.41 m²
Số thửa: 460
Số tờ: 20
Diện tích: 1518.18 m²
Số thửa: 503
Diện tích: 618.18 m²
Số thửa: 901
Số tờ: 21
Diện tích: 1311.24 m²
Số thửa: 408
Diện tích: 2444.09 m²
Số thửa: 380
Diện tích: 1603.05 m²
Số thửa: 756
Diện tích: 669.98 m²
Số thửa: 358
Diện tích: 2334.11 m²
Số thửa: 619
Diện tích: 801.78 m²
Số thửa: 530
Diện tích: 357.52 m²
Số thửa: 264
Diện tích: 2928.03 m²
Số thửa: 213
Diện tích: 1085.40 m²
Số thửa: 113
Diện tích: 501.02 m²
Số thửa: 1036
Diện tích: 245.26 m²
Số thửa: 1028
Diện tích: 352.49 m²
Số thửa: 89
Số tờ: 64
Diện tích: 3701.91 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 567.55 m²
Số thửa: 398
Diện tích: 2420.71 m²
Số thửa: 341
Diện tích: 4962.65 m²
Số thửa: 553
Diện tích: 88.20 m²
Diện tích: 561.50 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 240.53 m²
Số thửa: 357
Diện tích: 3321.23 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 541.88 m²
Diện tích: 3701.90 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 9
Số tờ: 22
Diện tích: 1021.30 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 654.90 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 333.60 m²
Số thửa: 55
Số tờ: 37
Diện tích: 3328.20 m²
Số thửa: 103
Số tờ: 47
Diện tích: 1891.90 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 65
Số tờ: 48
Diện tích: 4866.90 m²
Số thửa: 141
Số tờ: 60
Diện tích: 2.87 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 88
Diện tích: 1468.20 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 1048
Số tờ: 62
Diện tích: 6587.40 m²
Loại đất: RSM, Mã không hợp lệ
Số thửa: 1
Diện tích: 397.10 m²
Số thửa: 837
Số tờ: 61
Diện tích: 596.90 m²
Số thửa: 836
Diện tích: 112.80 m²
Số thửa: 827
Diện tích: 753.90 m²
Số thửa: 820
Diện tích: 761.30 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 2735.70 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 112.90 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 40
Diện tích: 455.90 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 484.50 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 33.30 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 342.10 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 162.10 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 44
Diện tích: 576.80 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 164.10 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 37
Diện tích: 103.20 m²
Số thửa: 41
Diện tích: 50.10 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 401.10 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 546.80 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 994.60 m²
Số thửa: 192
Diện tích: 530.81 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 461.73 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 1629.20 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 345.09 m²
Số thửa: 190
Diện tích: 535.96 m²
Diện tích: 1.53 ha
Số tờ: 59
Diện tích: 6472.50 m²
Diện tích: 2747.60 m²
Loại đất: BHK+LUK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 10
Diện tích: 3737.40 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 662.40 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 789.10 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 5
Diện tích: 1564.90 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 1105.80 m²
Số tờ: 16
Diện tích: 368.60 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 808.40 m²
Số thửa: 22
Số tờ: 15
Diện tích: 1.06 ha
Số tờ: 46
Diện tích: 723.90 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 4265.57 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 3529.10 m²
Số thửa: 216
Diện tích: 578.03 m²
Số thửa: 212
Diện tích: 558.66 m²
Số thửa: 233
Diện tích: 453.79 m²
Diện tích: 1493.10 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 1251.70 m²
Diện tích: 468.40 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 480.80 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 828.70 m²
Số thửa: 81
Diện tích: 616.00 m²
Số thửa: 83
Diện tích: 369.80 m²
Số thửa: 84
Diện tích: 570.50 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 50.70 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 2436.50 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 634.30 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 200.00 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 152
Diện tích: 142.90 m²
Số thửa: 153
Số thửa: 154
Diện tích: 981.80 m²
Số thửa: 155
Diện tích: 533.80 m²
Diện tích: 1.97 ha
Số thửa: 173
Diện tích: 2.85 ha
Diện tích: 2830.10 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 6787.16 m²
Diện tích: 142.40 m²